Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 81 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05734
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 2 Bố trí lắp đặt trang thiết bị thí nghiệm thực hành phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học ngành KTOT / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00486
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 3 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển (CTĐT) / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 504tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02956-Pd/vt 02960, Pm/vt 05291-Pm/vt 05302, SDH/Vt 01187-SDH/Vt 01189
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 4 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 504tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2009.pdf
  • 5 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 504tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2001.pdf
  • 6 Công nghệ sửa chữa bảo dưỡng xe trộn bê tông Howo / Trần Việt Anh, Phạm Tiến Dũng, Lương Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 102tr. ; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19820
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 7 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.801
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf
  • 8 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf
  • 9 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 216 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01115, Pd/vt 01116, Pm/vt 02721-Pm/vt 02728
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.801
  • 10 Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 279tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-dieu-khien-qua-trinh_2007.pdf
  • 11 Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 279tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04083, PD/VT 04084, PM/VT 06148-PM/VT 06150
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 12 Đánh giá độ chính xác của việc xác định vị trí tàu bằng phương pháp 2 khoảng cách đồng thời tới hai mục tiêu địa văn trong tuyến Hải Phòng-Hòn Gai / Nguyễn Văn Đấu; Nghd.: Nguyễn Văn Hoà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13131
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Đánh giá độ chính xác vị trí tàu bằng phương pháp một phương vị một khoảng cách đồng thời tới một mục tiêu địa văn tuyến Hải Phòng-Nha Trang / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: Nguyễn Văn Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13154
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Giáo trình C++ lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Văn Hoài . - H.: Giáo dục, 1999 . - 689 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02151, Pm/vv 01632
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 15 Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do bộ giáo dục và đào tạo ban hành / Nguyễn Văn Hoà chủ biên ; Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng . - H. : Giáo dục, 2005 . - 391tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-dien-va-cam-bien-do-luong_2005.pdf
  • 16 Giáo trình là bàn từ / Nguyễn Văn Hòa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 185tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20La%20b%C3%A0n%20t%E1%BB%AB.pdf
  • 17 Giảm lượng khí xả động cơ khi hoạt động ở chế độ nhỏ tải và không tải / Lê Viết Lượng, Nguyễn Văn Hoàn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.34-38
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Khảo sát và thành lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 luồng hàng hải Đà Nẵng bằng kỹ thuật đo RTK / Đinh Vĩnh Thành, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Thảo Ly, Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17718, PD/TK 17718
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (c.b), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Vấn . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012 . - 231tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13301 0001-HH/13301 0003
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.8
  • 20 La bàn từ hàng hải / Nguyễn Văn Hòa biên soạn; Bùi Văn Vinh, Nguyễn Viết Thành hiệu đính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 123tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/La-ban-tu-hang-hai_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf
  • 21 Lập quy trình bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu và phân phối khí họ động cơ IVECO N-ENT M- trong điều kiện khai thác ở Việt Nam. / Nguyễn Văn Hoài, Đặng Thanh Tùng, Đỗ Minh Phong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00232, NCKH 00425
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 138 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11563, PD/TK 11563
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1.800 TEU / Nguyễn Văn Tự; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10496, PD/TK 10496
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 20000 tấn / Phạm Nguyên Phong; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13410, PD/TK 13410
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng Quang Minh Star trọng tải 8.800 T / Nguyễn Đình Cảnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09662, PD/TK 09662
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình lắp ráp hệ thống lái tàu chở quân kiêm quân y K122 / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 7 Bv
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10488, PD/TK 10488
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình sửa chữa cấp trung tu động cơ 8S26MC/MCE / Nguyễn Thanh Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10100, PD/TK 10100
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 81 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :